Phụ Kiện Đường Ống Vi Sinh
Phụ kiện đường ống vi sinh là phụ kiện được chế tạo từ inox 304, 316, 316L với nhiều ưu điểm nổi bật. Chúng bao gồm rất nhiều chủng loại phụ kiện dùng để kết nối trong hệ thống inox vi sinh (thực phẩm, nước uống, nước giải khát…)
Phụ kiện đường ống vi sinh được Phát Thịnh Tech nhập khẩu và phân phối trực tiếp nên đảm bảo được hiệu xuất và độ bền trong các ứng dụng vi sinh các ngành thực phẩm và dược phẩm.
✅ Hàng hóa: Đa dạng mẫu mã
✅ Giá tốt: Rẻ số 1
✅ Giấy tờ: Đầy đủ CO-CQ
✅ Bảo hành dài hạn: 12 tháng
✅ Giao hàng: Toàn quốc
Phụ kiện Inox vi sinh là gì?
Phụ kiện đường ống vi sinh có tên gọi tiếng anh là “sanitary pipe fitting hoặc gọi tắt là sanitary fitting” là những loại phụ kiện ống inox vi sinh với các kiểu kết nối như hàn, clamp, …. Phụ kiện vi sinh rất đa dạng, bao gồm các chủng loại như: Cút, thập, tê, cùm clamp, ống nối …
Lựa chọn sản phẩm phụ kiện vi sinh, quý khách cần nắm rõ các thông số kĩ thuật, kiểu kết nối, tiêu chuẩn kết nối ( của một số loại phụ kiện ) cũng như hình dáng, chủng loại.
Tại sao nên chọn phụ kiện đường ống vi sinh?
Việc chọn phụ kiện làm từ inox vi sinh (còn được gọi là inox 316L) có một số ưu điểm quan trọng:
- Chống ăn mòn và oxy hóa: Inox vi sinh được chế tạo để chịu được môi trường ẩm ướt, đặc biệt là trong các ứng dụng liên quan đến nước và hóa chất. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ ăn mòn và oxy hóa, kéo dài tuổi thọ của phụ kiện và giảm chi phí bảo trì.
- Kháng khuẩn và dễ vệ sinh: Inox vi sinh có khả năng chống lại sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và các vi sinh vật khác. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng y tế và môi trường cần độ sạch cao.
- Độ bền cao: Inox vi sinh có độ bền cao và khả năng chịu được áp lực và va đập tốt. Điều này làm cho nó thích hợp cho các ứng dụng y tế, thực phẩm và trong môi trường có điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Tính thẩm mỹ: Inox vi sinh có bề mặt sáng bóng, không gỉ và dễ lau chùi, mang lại vẻ đẹp sáng bóng và hiện đại cho các thiết bị và phụ kiện sử dụng trong các ứng dụng y tế, thực phẩm và nội thất.
- Tiết kiệm chi phí: Mặc dù inox vi sinh có giá thành ban đầu cao hơn so với các vật liệu khác, nhưng do độ bền và khả năng chống ăn mòn cao, nó giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong thời gian dài.
Việc chọn phụ kiện đường ống vi sinh mang lại nhiều lợi ích về mặt bền vững, vệ sinh và thẩm mỹ, là sự lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng y tế, thực phẩm và môi trường.
Ứng dụng của phụ kiện đường vi sinh
Phụ kiện đường vi sinh được sử dụng trong nhiều lĩnh vực và có nhiều ứng dụng khác nhau do tính linh hoạt, chống ăn mòn và khả năng chịu lực cao của chúng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của phụ kiện đường ống vi sinh:
- Ngành y tế: Phụ kiện inox vi sinh được sử dụng rộng rãi trong thiết bị y tế như bồn rửa tay, bồn rửa cụ, bảng phẫu thuật, hệ thống ống dẫn chất lỏng và khí, và các phụ kiện vệ sinh khác. Chất lượng và tính sạch sẽ của inox vi sinh làm cho nó rất phù hợp cho các ứng dụng y tế.
- Công nghiệp thực phẩm: Inox vi sinh được sử dụng trong các quy trình sản xuất thực phẩm như bồn trộn, bồn lên men, băng chuyền, hệ thống ống dẫn và bơm chất lỏng. Độ sạch sẽ và khả năng chịu được các điều kiện làm việc khắc nghiệt là những yếu tố quan trọng khi sử dụng inox vi sinh trong ngành công nghiệp thực phẩm.
- Môi trường và xử lý nước: Trong các ứng dụng xử lý nước và môi trường, phụ kiện inox vi sinh được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải, bể chứa hóa chất, bồn chứa, ống dẫn và các thiết bị khác. Khả năng chống ăn mòn và kháng khuẩn của inox vi sinh làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng này.
- Công nghiệp hóa chất: Trong các quy trình sản xuất và xử lý hóa chất, phụ kiện inox vi sinh được sử dụng trong các bồn chứa, ống dẫn, van và thiết bị khác. Sự chịu được của inox vi sinh đối với các hóa chất mạnh là một ưu điểm quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất.
- Xây dựng và nội thất: Inox vi sinh cũng được sử dụng trong xây dựng và nội thất như cầu thang, lan can, bồn tắm, vòi sen, và các phụ kiện trang trí khác. Tính thẩm mỹ và độ bền cao của inox vi sinh làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng này.
Tóm lại, phụ kiện đường ống vi sinh có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau nhờ vào tính linh hoạt, chống ăn mòn và tính chất vệ sinh.
Phụ kiện đường vi sinh đa dạng chủng loại như:
Rắc co vi sinh
Rắc co vi sinh là phụ kiện vi sinh với tên gọi: “sanitary union” chế tạo từ inox 304 & 316, dùng để kết nối trong đường ống vi sinh ( đường ống siêu sạch ) Dưới đây là bài viết chi tiết để quý khách có cái nhìn tổng quan nhất
Rắc co vi sinh là gì?
Rắc co vi sinh (inox 304 & 316) là một loại phụ kiện dùng trong hệ thống cống thoát nước hoặc hệ thống thoát nước trong các ứng dụng y tế, thực phẩm, môi trường và công nghiệp khác. Chất liệu chính của rắc co này là inox 304 & 316, một loại thép không gỉ có chất lượng cao và được biết đến với khả năng chống ăn mòn và kháng khuẩn tốt
Cấu tạo của rắc co vi sinh
Rắc co vi sinh có cấu tạo đơn giản, gồm 3 bộ phận chính:
- 2 Đầu nối Ferrule: Đầu nối Ferrule hay còn được gọi là đầu nối ống, 2 đầu nối ống có cùng kích cỡ ( kích cỡ và hình dáng phụ thuộc vào tiêu chuẩn ) đối xứng với nhau qua đai cố định, được dùng để hàn trực tiếp vào đường ống hoặc các thiết bị, phụ kiện khác.
- Đai cố định: Là bộ phận khóa chặt 2 đầu nối ống ferrule
- Gioăng vi sinh: Có tác dụng hỗ trợ kết nối, chống rung khi kết nối rắc co trong đường ống
Thông số kỹ thuật rắc co vi sinh
Rắc co vi sinh có rất nhiều tiêu chuẩn chế tạo, mỗi tiêu chuẩn đều có những thông số kĩ thuật riêng ( độ rộng của vành ferrule, hình dáng đai … )
- Kích cỡ: DN15 – DN150
- Vật liệu: Inox vi sinh 304 & 316 ( SUS 304 & 316 )
- Tiêu chuẩn: DIN, ISO, SMS, IDF
- Ứng dụng: Y tế, thực phẩm, dược phẩm …
- Chịu áp tối đa: 0,07bar ( khí hơi ) – 0.14bar ( điều kiện thường )
- Chịu nhiệt tối đa: Inox 316 là 220 độ C – Inox 304 là 185 độ C
Ưu điểm của rắc co vi sinh
Các rắc co vi sinh thường có các ưu điểm sau:
- Chống ăn mòn: Inox 304 & 316 có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt, muối và hóa chất. Điều này làm cho rắc co vi sinh phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường có điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Khả năng kháng khuẩn: Inox 304 & 316 cũng có khả năng kháng khuẩn tự nhiên, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và vi sinh vật khác trên bề mặt sản phẩm. Điều này làm cho rắc co vi sinh phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ sạch cao như trong ngành y tế và thực phẩm.
- Độ bền cao: Rắc co vi sinh có độ bền cao và khả năng chịu được áp lực và va đập tốt. Điều này làm cho chúng phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường công nghiệp và môi trường nơi độ an toàn và độ tin cậy là yếu tố quan trọng.
- Tính thẩm mỹ: Rắc co vi sinh thường có bề mặt sáng bóng và đẹp mắt, mang lại vẻ hiện đại và chuyên nghiệp cho các hệ thống cống thoát nước và thoát nước.
Tóm lại, rắc co vi sinh là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng y tế, thực phẩm và môi trường đòi hỏi độ bền, độ sạch cao và tính thẩm mỹ.
Các hệ thống ứng dụng rắc co vi sinh
- Rắc co vi sinh được sử dụng chủ yếu cho các hệ thống vi sinh, hệ thống sạch 100%
- Hệ thống dẫn truyền thực phẩm, nước uống có cồn (nước giải khát, rượu, bia…)
- Hệ thống dẫn truyền hóa chất của các cơ sở y tế
- Hệ thống dẫn truyền dược chất, mỹ phẩm
- Hệ thống dẫn truyền hóa chất ăn mòn, hóa chất gây hại
- Hệ thống cấp nước sạch
Thập hàn Inox vi sinh
Thập hàn Inox vi sinh là phụ kiện đường ống vi sinh hay có tên tiếng anh là sanitary fitting được sử dụng rộng rãi trong các đường ống vi sinh với nhiều ưu điểm nổi bật. Dưới đây là bài viết tổng quan về phụ kiện thập hàn vi sinh.
Thập hàn inox vi sinh là gì?
Thập hàn inox vi sinh là phụ kiện thập inox vi sinh – sanitary cross fitting sử dụng kiểu kết nối hàn, được hàn trực tiếp vào đường ống vi sinh.
Cấu tạo của Thập hàn inox vi sinh
- Vật liệu: Thường là thép không gỉ loại 304 hoặc 316, với 316 thường được ưa chuộng hơn do khả năng chống ăn mòn và tác động hóa học tốt hơn.
- Tiêu chuẩn kỹ thuật: Thường là theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A270 (cho ống không gỉ dùng trong ứng dụng thực phẩm, dược phẩm và hóa chất) hoặc DIN 11850 (tiêu chuẩn của Đức).
- Kích thước và độ dày: Thường được sản xuất theo các kích thước tiêu chuẩn, nhưng cũng có thể được tạo ra theo yêu cầu cụ thể của dự án. Độ dày thường được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính đồng nhất và độ bền của ống.
- Bề mặt: Bề mặt của thập hàn inox vi sinh thường được xử lý để đạt được độ bóng cao và tính thẩm mỹ. Các quá trình bề mặt phổ biến có thể bao gồm tấm bóng, tấm ốp và/hoặc tấm satin.
- Chất lượng hàn: Vùng hàn trên ống thường được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không có lỗ hổng hoặc bất kỳ khuyết điểm nào khác có thể gây ra vấn đề về vệ sinh hoặc an toàn.
- Phụ kiện: Thường bao gồm các phụ kiện như cút, măng sét, kẹp và kẹp ống, được làm từ cùng vật liệu với ống (thép không gỉ).
- Kiểm tra và chứng nhận: Các sản phẩm thập hàn inox vi sinh thường phải trải qua các quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt và có thể được cấp các chứng nhận về tính an toàn và vệ sinh như FDA (Cơ quan quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) hoặc các tổ chức kiểm định khác.
Cấu trúc này đảm bảo rằng thập hàn inox vi sinh đáp ứng các yêu cầu về vệ sinh, an toàn và hiệu suất trong các ứng dụng cần đến độ sạch và tính ổn định cao.
Thông số kỹ thuật thập hàn inox vi sinh
Thập hàn inox vi sinh có dải kích cỡ đa dạng, mỗi kích cỡ sẽ có 1 thông số kĩ thuật riêng biệt. Đặc biệt, kiểu kết nối hàn giúp phụ kiện có dải kích cỡ đa dạng hơn.
Thập hàn inox vi sinh (Sanitary stainless steel cross)
- Kích cỡ: DN15 – DN200
- Vật liệu: Inox vi sinh 304, 316, 316L
- Chịu nhiệt tối đa: -10 – 220 độ C
- Độ dày: 0.065 – 0.083
- Chịu áp tối đa: 10bar
Ưu điểm thập hàn inox vi sinh
- Khả năng chống ăn mòn: Inox vi sinh thường được làm từ thép không gỉ (Inox), vật liệu có khả năng chống ăn mòn cao, giúp bảo vệ thiết bị khỏi sự ảnh hưởng của hóa chất và môi trường vi sinh.
- Kháng khuẩn: Bề mặt của Inox được gia công mịn, không có nếp gấp hoặc khe hở, giúp ngăn chặn sự tích tụ của vi khuẩn và dễ dàng vệ sinh. Điều này làm cho thiết bị Inox vi sinh an toàn hơn cho các ứng dụng liên quan đến thực phẩm và y tế.
- Độ bền cao: Inox là một vật liệu rất cứng cáp, chịu được áp lực cao và không bị biến dạng dễ dàng. Do đó, thiết bị Inox vi sinh thường có tuổi thọ cao và không đòi hỏi bảo trì thường xuyên.
- Dễ vệ sinh và bảo dưỡng: Bề mặt của Inox mịn và không porosity, giúp dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng. Điều này làm cho việc duy trì vệ sinh và an toàn cho thực phẩm trở nên đơn giản hơn.
- An toàn cho sức khỏe: Vật liệu Inox không chứa chất độc hại và không tạo ra bất kỳ chất gì có thể lây nhiễm vào thực phẩm hoặc môi trường y tế.
- Tính linh hoạt trong thiết kế: Thiết bị Inox vi sinh có thể được thiết kế theo nhiều kích thước và hình dạng khác nhau để phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
- Tính thẩm mỹ cao: Inox có vẻ ngoài bóng bẩy và hiện đại, giúp tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian làm việc hoặc bếp.
Những ưu điểm này giúp thiết bị thập hàn Inox vi sinh trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng y tế, thực phẩm và môi trường vi sinh.
Các hệ thống ứng dụng thập hàn inox vi sinh
Thập hàn Inox vi sinh được sử dụng chủ yếu cho các hệ thống vi sinh, hệ thống sạch 100%
- Hệ thống dẫn truyền thực phẩm, nước uống có cồn (nước giải khát, rượu, bia…)
- Hệ thống dẫn truyền hóa chất của các cơ sở y tế
- Hệ thống dẫn truyền dược chất, mỹ phẩm
- Hệ thống dẫn truyền hóa chất ăn mòn, hóa chất gây hại
- Hệ thống cấp nước sạch
Thập vi sinh nối clamp
Thập vi sinh nối clamp là gì?
Thập vi sinh nối clamp (hay còn gọi là ống inox vi sinh nối clamp) là một loại ống được sử dụng trong hệ thống ống dẫn chất lỏng trong các ứng dụng y tế, thực phẩm, và công nghiệp chế biến thực phẩm. “Vi sinh” ở đây ám chỉ rằng vật liệu inox được sử dụng trong sản xuất ống này đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh cao, phù hợp với các yêu cầu về vệ sinh an toàn thực phẩm.
“Nối clamp” là phần cách nối giữa các đoạn ống inox vi sinh với nhau. Nối này thường được thiết kế để đảm bảo sự kín đáo và dễ dàng lắp đặt, tháo rời mà không cần dùng đến các công cụ phức tạp. Điều này giúp cho việc lắp đặt và bảo trì hệ thống ống trở nên tiện lợi và nhanh chóng.
Cấu tạo của thập vi sinh nối clamp
Thập vi sinh nối clamp thường có cấu tạo gồm các thành phần chính sau:
- Ống inox vi sinh: Đây là phần chính của hệ thống, là đường ống dẫn chất lỏng được làm từ inox chất lượng cao, đảm bảo tính vệ sinh và an toàn thực phẩm.
- Kẹp clamp: Kẹp clamp là bộ phận giữ các đoạn ống inox vi sinh với nhau. Kẹp này thường được làm từ inox hoặc các vật liệu không gỉ khác, có khả năng chịu được môi trường vệ sinh cao và chống ăn mòn.
- Đệm silicon hoặc EPDM: Đây là phần đệm được đặt giữa các đoạn ống và kẹp clamp để tạo ra sự kín đáo và giảm thiểu rủi ro của rò rỉ hoặc nước bọt. Đệm này thường được làm từ silicon hoặc EPDM, hai loại vật liệu phổ biến trong ứng dụng nối clamp.
- Bolt và nut: Bolt và nut được sử dụng để thắt chặt kẹp clamp, giữ cho các đoạn ống được nối lại với nhau một cách chắc chắn và an toàn.
- Lỗ nối/hàn nối: Thập inox vi sinh nối clamp có thể có các lỗ nối hoặc đính kèm các đầu nối hàn để kết nối với các phần khác của hệ thống, chẳng hạn như van, máng xả, hoặc các phụ kiện khác.
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể và yêu cầu của ứng dụng, cấu tạo của thập vi sinh nối clamp có thể có sự biến thể nhưng vẫn giữ nguyên các thành phần cơ bản như trên.
Thông số kỹ thuật thập vi sinh nối clamp
Với mỗi kích cỡ sẽ có 1 thông số kĩ thuật nhất định ( trọng lượng, độ dài, độ rộng phụ kiện ), quý khách cần xác định kĩ kích thước của ống và phụ kiện để chọn cho mình thập vi sinh nối clamp phù hợp.
- Kích cỡ: DN10 – DN150 ( 10A – 150A )
- Vật liệu: Inox304, Inox316,
- Tiêu chuẩn: 3A, DIN, SMS, BS, ISO, BPF, ISO, IDF
- Kết nối: Tri-clamp
- Xuất xứ: Đài Loan – Trung Quốc
Ưu điểm thập vi sinh nối clamp
Thập vi sinh nối clamp được sử dụng trong nhiều ứng dụng vệ sinh và yêu cầu đặc biệt về sự an toàn thực phẩm và vệ sinh. Dưới đây là một số ưu điểm của thập vi sinh nối clamp:
- Dễ lắp đặt và tháo rời: Hệ thống nối clamp cho phép lắp đặt và tháo rời một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không cần đến công cụ phức tạp. Điều này giúp giảm thời gian và công sức cần thiết cho việc bảo trì và sửa chữa.
- Kín đáo: Cấu trúc nối clamp cung cấp sự kín đáo và an toàn cho hệ thống ống, ngăn chặn rò rỉ và mất mát chất lỏng.
- Vệ sinh cao: Thập vi sinh được làm từ vật liệu inox chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn thực phẩm. Nó dễ dàng làm sạch và chống lại sự tích tụ của vi khuẩn và các tạp chất.
- Độ tin cậy cao: Thiết kế chắc chắn của nối clamp giúp đảm bảo tính ổn định và tin cậy của hệ thống, giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc và rủi ro về an toàn thực phẩm.
- Đa dạng và linh hoạt: Thập vi sinh nối clamp có sẵn trong nhiều kích thước và loại, phù hợp với các yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng và hệ thống ống.
- Hiệu suất cao: Với khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao, thập vi sinh nối clamp thường được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt và yêu cầu hiệu suất cao.
Tóm lại, thập vi sinh nối clamp không chỉ mang lại sự tiện lợi và linh hoạt trong việc lắp đặt và bảo trì mà còn đảm bảo tính an toàn và vệ sinh cho hệ thống ống trong các ứng dụng y tế và thực phẩm.
Các hệ thống ứng dụng thập vi sinh nối clamp
Thập vi sinh nối clamp được sử dụng chủ yếu cho các hệ thống vi sinh, hệ thống sạch 100%
- Hệ thống dẫn truyền thực phẩm, nước uống có cồn (nước giải khát, rượu, bia…)
- Hệ thống dẫn truyền hóa chất của các cơ sở y tế
- Hệ thống dẫn truyền dược chất, mỹ phẩm
- Hệ thống dẫn truyền hóa chất ăn mòn, hóa chất gây hại
- Hệ thống cấp nước sạch
Tê hàn vi sinh
Tê hàn vi sinh là gì?
Tê hàn vi sinh là một dạng phụ kiện được chế tạo từ vật liệu inox, như inox 304 và inox 316. Tê hàn này được sản xuất riêng cho hệ inox vi sinh, khác với các dòng tê inox công nghiệp. Không giống như tê inox công nghiệp, tê hàn vi sinh là nhẹ hơn và mịn hơn.
Cấu tạo tê hàn vi sinh
Tê hàn vi sinh được thiết kế với cấu trúc chất lượng cao để đảm bảo tính ổn định và độ bền trong các ứng dụng yêu cầu chịu ăn mòn và an toàn thực phẩm. Dưới đây là mô tả về cấu tạo cơ bản của tê hàn vi sinh inox 316:
- Chất liệu: Tê hàn vi sinh được sản xuất từ thép không gỉ loại 316, một loại thép chứa chromium và nickel có hàm lượng cao. Chúng cũng có thể chứa một số lượng ít các nguyên tố khác như molypdenum để cải thiện khả năng chống ăn mòn.
- Kích thước và hình dạng: Tê hàn thường có ba cổ vào và ra, tạo ra một góc 90 độ giữa hai đường ống và một đầu khác để kết nối với ống thứ ba. Các kích thước thường được thiết kế để phù hợp với yêu cầu cụ thể của hệ thống ống.
- Hình dạng bên trong: Bên trong tê có thiết kế chống dòng chảy không đối xứng để giảm áp lực và giữ cho chất lỏng hoặc khí chảy qua một cách mượt mà.
- Chất lượng bề mặt: Bề mặt của tê thường được xử lý để đảm bảo tính chất vi sinh và tránh tình trạng ô nhiễm trong quá trình sử dụng. Các kết cấu có thể được đánh bóng hoặc xử lý bề mặt khác để đạt được độ mịn và sáng bóng.
- Kết nối hàn: Tê được thiết kế để dễ dàng hàn vào các đoạn ống, tạo ra mối hàn chắc chắn và an toàn. Các đầu kết nối thường tuân thủ các tiêu chuẩn nhất định như ANSI B16.9 hoặc DIN.
- Chất lượng và kiểm soát chất lượng: Các sản phẩm thường đi kèm với các quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và yêu cầu cụ thể của ngành công nghiệp.
- Thiết kế chống rò rỉ: Thiết kế của tê thường ngăn chặn rò rỉ chất lỏng hoặc khí qua các đường kết nối và mối hàn.
Tóm lại, cấu tạo của tê hàn vi sinh được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu chặt chẽ về độ an toàn, chống ăn mòn và tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng trong các ứng dụng đặc biệt như ngành công nghiệp thực phẩm và y tế.
Thông số kỹ thuật tê hàn vi sinh
Với mỗi kích cỡ sẽ có 1 thông số kĩ thuật nhất định ( trọng lượng, độ dài, độ rộng phụ kiện ), quý khách cần xác định kĩ kích thước của ống và phụ kiện để chọn cho mình tê hàn vi sinh phù hợp.
- Kích cỡ: 1” – 8” (DN50 – DN200) (50A – 200A)
- Vật liệu: Inox vi sinh 304 316, 316L
- Chịu nhiệt tối đa: 220 độ C
- Độ dày tiêu chuẩn: SCH10, SCH20, SCH40
- Kiểu kết nối: Nối hàn
Ưu điểm tê hàn vi sinh
Tê hàn vi sinh đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các phần của hệ thống ống đường dẫn trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính vệ sinh cao như ngành thực phẩm, dược phẩm, và y tế. Dưới đây là một số chức năng chính của tê hàn vi sinh:
- Kết nối ống: Tê hàn vi sinh được sử dụng để nối các ống với nhau trong hệ thống đường ống. Chúng tạo ra các điểm giao cắt hoặc nhánh giữa các đoạn ống khác nhau, cho phép dòng chất lỏng hoặc khí chuyển đổi hướng hoặc phân phối theo nhiều hướng khác nhau.
- Đảm bảo tính vệ sinh: Với thiết kế không khe hở và chất liệu thép không gỉ, tê hàn vi sinh giúp đảm bảo tính vệ sinh của hệ thống ống. Điều này ngăn chặn sự tích tụ của vi khuẩn, tạp chất và các tác nhân gây ô nhiễm khác trong các khu vực tiếp xúc với dòng chất lỏng hoặc khí.
- Dễ vệ sinh và bảo dưỡng: Thiết kế mịn màng và không khe hở của tê hàn vi sinh làm cho việc vệ sinh và bảo dưỡng trở nên dễ dàng hơn. Các bề mặt dễ lau chùi và không có nơi nào cho vi khuẩn hoặc các tạp chất tích tụ, giúp duy trì tính vệ sinh của hệ thống.
- Chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt: Với khả năng chịu ăn mòn và chống oxi hóa cao của inox, tê hàn vi sinh có thể hoạt động hiệu quả trong các môi trường làm việc có độ ẩm cao, nhiệt độ cao, hoặc tiếp xúc với các chất hóa học.
- Đảm bảo an toàn cho sản phẩm và người sử dụng: Tê hàn vi sinh không tạo ra các vết hàn rời rạc hoặc các tạp chất có thể gây hại cho sản phẩm cuối cùng. Điều này đảm bảo tính an toàn và chất lượng của sản phẩm được chuyển đường dẫn qua hệ thống ống.
Tê hàn vi sinh không chỉ là phần cần thiết trong việc xây dựng hệ thống ống đường dẫn mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính vệ sinh và an toàn của môi trường làm việc cũng như sản phẩm trong các ngành công nghiệp nhạy cảm với vấn đề vệ sinh như thực phẩm, dược phẩm và y tế.
Các hệ thống ứng dụng tê hàn vi sinh
Tê hàn vi sinh được sử dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính vệ sinh và an toàn cao. Dưới đây là một số hệ thống ứng dụng phổ biến mà tê hàn vi sinh thường được sử dụng:
- Hệ thống đường ống trong ngành thực phẩm: Trong ngành công nghiệp thực phẩm, tê hàn vi sinh thường được sử dụng để xây dựng các hệ thống đường ống vận chuyển các nguyên liệu thực phẩm, dầu mỡ, nước và các sản phẩm thực phẩm khác. Điều này đảm bảo tính vệ sinh và an toàn của sản phẩm thực phẩm được vận chuyển.
- Hệ thống sản xuất dược phẩm: Trong ngành công nghiệp dược phẩm, tê hàn vi sinh được sử dụng để xây dựng các hệ thống đường ống và bồn chứa các hợp chất dược phẩm và các thành phần khác. Tính vệ sinh cao của inox đảm bảo an toàn cho các sản phẩm dược phẩm được sản xuất.
- Hệ thống đường ống trong ngành y tế: Trong các cơ sở y tế và bệnh viện, tê hàn vi sinh thường được sử dụng để xây dựng các hệ thống đường ống dùng để vận chuyển nước, dung dịch y tế, và các chất lỏng y tế khác. Điều này đảm bảo rằng các dung dịch và chất lỏng y tế được vận chuyển một cách an toàn và vệ sinh.
- Hệ thống xử lý nước: Trong các hệ thống xử lý nước và xử lý nước thải, tê hàn vi sinh thường được sử dụng để xây dựng các bộ lọc, các bồn chứa, và các hệ thống đường ống. Điều này giúp duy trì tính vệ sinh và an toàn của nước được xử lý.
- Hệ thống dẫn khí và hệ thống dẫn chất lỏng trong công nghiệp hóa chất: Trong các nhà máy sản xuất hóa chất, têhàn vi sinh inox được sử dụng để xây dựng các hệ thống dẫn khí và dẫn chất lỏng. Điều này giúp đảm bảo tính vệ sinh và an toàn của quá trình sản xuất hóa chất.
Tóm lại, tê hàn vi sinh có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính vệ sinh và an toàn cao như thực phẩm, dược phẩm, y tế và công nghiệp hóa chất. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến và quan trọng trong việc xây dựng và duy trì các hệ thống đường ống và thiết bị trong những ngành này.
Tê giảm đầu clamp vi sinh
Tê giảm đầu clamp vi sinh là gì?
Tê giảm đầu clamp vi sinh là một loại tê hàn được sử dụng trong các hệ thống ống đường dẫn trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính vệ sinh cao như thực phẩm, dược phẩm và y tế. Tê giảm đầu clamp vi sinh thường được sử dụng để tạo ra một điểm giảm đầu trong hệ thống ống, cho phép dễ dàng tháo lắp và thay đổi các thiết bị khác nhau như bộ lọc, van hoặc các phụ kiện khác mà không cần phải cắt đứt ống.
Đặc điểm chính của tê giảm đầu clamp vi sinh là việc sử dụng clamp để kẹp chặt hai đầu của tê vào hai đoạn ống khác nhau mà không cần phải hàn. Việc này giúp dễ dàng tháo lắp tê và các thiết bị khác mà không cần phải gây hại cho hệ thống ống, đồng thời cũng giảm thiểu thời gian và chi phí bảo trì.
Tê giảm đầu clamp vi sinh thường được làm từ thép không gỉ (inox) để đảm bảo tính vệ sinh và độ bền cao, phù hợp với các yêu cầu của các ngành công nghiệp nhạy cảm với vấn đề vệ sinh. Đồng thời, chúng thường được thiết kế với các kích thước và kiểu dáng phù hợp với hệ thống ống cụ thể và có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Cấu tạo tê giảm đầu clamp vi sinh.
Tê giảm đầu clamp vi sinh thường được thiết kế để có cấu trúc đơn giản nhưng hiệu quả, với mục đích giảm thiểu thời gian và công sức trong việc tháo lắp và bảo trì hệ thống ống. Dưới đây là một mô tả về cấu tạo cơ bản của tê giảm đầu clamp vi sinh:
- Thân tê: Thân tê là phần chính của tê giảm đầu, được thiết kế dưới dạng một ống hình trụ, có đủ chiều dài để chứa hai đầu ống cần được kết nối lại với nhau. Thân tê thường được làm từ thép không gỉ (inox) để đảm bảo tính vệ sinh và độ bền cao.
- Kẹp clamp: Kẹp clamp là phần quan trọng của tê giảm đầu, được sử dụng để kẹp chặt hai đầu ống vào vị trí cố định. Kẹp clamp thường có thiết kế linh hoạt, cho phép điều chỉnh để phù hợp với kích thước của đường ống và đảm bảo độ chắc chắn khi kẹp.
- Phụ kiện kết nối: Đối với mỗi đầu ống được kết nối, có các phụ kiện kết nối như một ren hoặc một miếng ống chứa phù hợp được sử dụng để kết nối với thân tê và kẹp clamp. Phụ kiện kết nối này giúp tạo ra một mối nối chặt chẽ và an toàn.
- Bu lông và ốc vít: Bu lông và ốc vít được sử dụng để kẹp chặt kẹp clamp và nén hai đầu ống lại với nhau. Chúng giúp tạo ra một mối nối chắc chắn và không chảy chất lỏng hoặc khí ra ngoài.
- Đệm chống trượt: Một số tê giảm đầu clamp có thể đi kèm với các đệm chống trượt được đặt giữa bề mặt của kẹp clamp và bề mặt của đầu ống. Điều này giúp ngăn chặn trượt hoặc xoắn của ống trong quá trình sử dụng.
Tóm lại, tê giảm đầu clamp vi sinh thường có cấu trúc đơn giản bao gồm thân tê, kẹp clamp, phụ kiện kết nối, bu lông và ốc vít, cùng các đệm chống trượt (tuỳ chọn). Cấu trúc này giúp tạo ra một mối nối linh hoạt, dễ dàng tháo lắp và bảo trì trong hệ thống ống.
Thông số tê giảm đầu clamp vi sinh.
Với mỗi kích cỡ sẽ có 1 thông số kĩ thuật nhất định (trọng lượng, độ dài, độ rộng phụ kiện), quý khách cần xác định kĩ kích thước của ống và phụ kiện để chọn cho mình thập vi sinh phù hợp.
- Kích cỡ: 1” – 8” (DN50 – DN200) (50A – 200A)
- Vật liệu: Inox vi sinh 304, 316, 316L
- Chịu nhiệt tối đa: 220 độ C
- Độ dày tiêu chuẩn: SCH10, SCH20, SCH40
- Kiểu kết nối: Nối hàn, nối ren BSPT, NPT
- Môi trường làm việc: nước, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, nước giải khát, rượu, bia…
Ưu điểm của tê giảm đầu clamp vi sinh
Tê giảm đầu clamp vi sinh mang lại nhiều ưu điểm quan trọng, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các hệ thống ống đường dẫn yêu cầu tính vệ sinh và dễ bảo trì. Dưới đây là một số ưu điểm chính của tê giảm đầu clamp vi sinh:
- Dễ lắp đặt và tháo lắp: Tê giảm đầu clamp vi sinh có thiết kế linh hoạt và không yêu cầu quá trình hàn, giúp dễ dàng lắp đặt và tháo lắp mà không cần phải cắt đứt ống. Điều này giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết cho việc bảo trì và sửa chữa.
- Tính vệ sinh cao: Với thiết kế không khe hở và sử dụng chất liệu thép không gỉ (inox), tê giảm đầu clamp vi sinh giúp duy trì tính vệ sinh cao trong hệ thống ống. Điều này ngăn chặn sự tích tụ của vi khuẩn và tạp chất, đảm bảo an toàn và chất lượng của sản phẩm chảy qua hệ thống.
- Tính linh hoạt: Tê giảm đầu clamp vi sinh cho phép điều chỉnh và thay đổi các thiết bị khác nhau như bộ lọc, van, hoặc các phụ kiện khác mà không cần phải thay đổi cấu trúc của hệ thống ống. Điều này tạo ra tính linh hoạt và tiện lợi trong việc vận hành và bảo trì.
- Khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao: Tê giảm đầu clamp vi sinh thường được làm từ thép không gỉ (inox) hoặc các vật liệu khác có khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao mà không gây biến dạng hoặc hỏng hóc. Điều này làm cho chúng phù hợp với các môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Hiệu suất kín đáo: Khi được lắp đặt và kẹp chặt, tê giảm đầu clamp vi sinh tạo ra một mối nối chắc chắn và không chảy chất lỏng hoặc khí ra ngoài. Điều này giữ cho hệ thống ống hoạt động hiệu quả mà không bị rò rỉ.
Tê giảm đầu clamp vi sinh mang lại nhiều ưu điểm như dễ lắp đặt và tháo lắp, tính vệ sinh cao, tính linh hoạt, khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao, và hiệu suất kín đáo. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống ống trong các ngành công nghiệp nhạy cảm với vấn đề vệ sinh và an toàn.
Các hệ thống ứng dụng tê giảm đầu clamp vi sinh.
Tê giảm đầu clamp vi sinh được sử dụng trong nhiều hệ thống ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính vệ sinh và dễ bảo trì. Dưới đây là một số hệ thống ứng dụng phổ biến mà tê giảm đầu clamp vi sinh thường được sử dụng:
- Hệ thống đường ống trong ngành thực phẩm: Trong ngành công nghiệp thực phẩm, tê giảm đầu clamp vi sinh được sử dụng để kết nối các đoạn ống và các thiết bị khác nhau trong quá trình sản xuất và vận chuyển các sản phẩm thực phẩm. Điều này đảm bảo tính vệ sinh và an toàn của sản phẩm thực phẩm.
- Hệ thống đường ống trong ngành dược phẩm: Trong ngành công nghiệp dược phẩm, tê giảm đầu clamp vi sinh thường được sử dụng để kết nối các đoạn ống và thiết bị trong quá trình sản xuất và vận chuyển các hợp chất dược phẩm và dung dịch y tế. Tính vệ sinh cao của tê giảm đầu clamp đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm.
- Hệ thống đường ống trong ngành y tế: Trong các cơ sở y tế và bệnh viện, tê giảm đầu clamp vi sinh thường được sử dụng trong các hệ thống đường ống dùng để vận chuyển dung dịch y tế và các chất lỏng khác. Điều này giúp duy trì tính vệ sinh và an toàn của các chất lỏng y tế.
- Hệ thống xử lý nước: Trong các hệ thống xử lý nước và xử lý nước thải, tê giảm đầu clamp vi sinh thường được sử dụng để kết nối các đoạn ống và các thiết bị trong quá trình xử lý nước. Điều này giúp duy trì tính vệ sinh và hiệu suất của hệ thống xử lý nước.
- Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất: Trong các nhà máy sản xuất hóa chất, tê giảm đầu clamp vi sinh thường được sử dụng trong các hệ thống đường ống để vận chuyển và xử lý các chất lỏng và khí hóa chất. Điều này đảm bảo tính vệ sinh và an toàn của quá trình sản xuất hóa chất.
Tóm lại, tê giảm đầu clamp vi sinh có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính vệ sinh và dễ bảo trì như thực phẩm, dược phẩm, y tế, xử lý nước và công nghiệp hóa chất. Điều này làm cho nó trở thành một phần quan trọng trong việc xây dựng và duy trì các hệ thống ống đường dẫn trong những ngành này.
Côn thu nối clamp vi sinh
Côn thu nối clamp vi sinh là gì?
Côn thu clamp vi sinh là một loại phụ kiện kết nối đường ống inox vi sinh. Có tên tiếng anh là Sanitary Stainless Reducer. Có hai đầu kiểu kết nối clamp. Dùng để kết nối đường ống và giảm lưu lượng dòng chảy từ ống to về ống nhỏ hơn.
Cấu tạo côn thu nối clamp vi sinh.
Côn thu nối clamp vi sinh được thiết kế để đảm bảo tính vệ sinh, khả năng chịu ăn mòn và độ bền cao. Dưới đây là một mô tả chi tiết về cấu tạo của côn thu nối clamp vi sinh:
- Thân côn: Thân côn là phần chính của côn thu nối, có hình dáng giống như một chiếc nón với một đầu lớn hơn và một đầu nhỏ hơn. Thân côn thường được làm từ thép không gỉ (inox 304,316), có bề mặt sáng bóng và mịn màng, giúp dễ dàng vệ sinh và không gây ô nhiễm cho chất lỏng hoặc sản phẩm đi qua.
- Kẹp clamp: Kẹp clamp là phần quan trọng của côn thu nối, được sử dụng để kẹp chặt đầu của côn và các đoạn ống hoặc thiết bị cần được kết nối. Kẹp clamp thường được làm từ thép không gỉ (inox) hoặc các vật liệu khác có khả năng chịu lực và chống ăn mòn.
- Phụ kiện kết nối: Đối với mỗi đầu của côn thu nối, có các phụ kiện kết nối như ren hoặc miếng ống chứa phù hợp được sử dụng để kết nối với thân côn và kẹp clamp. Phụ kiện kết nối này thường cũng được làm từ thép không gỉ (inox) hoặc các vật liệu chống ăn mòn khác.
- Bu lông và ốc vít: Bu lông và ốc vít được sử dụng để kẹp chặt kẹp clamp và nén các đoạn ống vào vị trí cố định. Chúng thường cũng được làm từ thép không gỉ (inox) để đảm bảo tính vệ sinh và khả năng chịu lực.
- Đệm chống trượt: Một số côn thu nối clamp vi sinh có thể đi kèm với các đệm chống trượt được đặt giữa bề mặt của kẹp clamp và bề mặt của đầu ống. Điều này giúp ngăn chặn trượt hoặc xoắn của ống trong quá trình sử dụng.
Tóm lại, côn thu nối clamp vi sinh có cấu trúc bền vững, chắc chắn và vệ sinh, giúp đảm bảo an toàn và hiệu suất của hệ thống ống đường dẫn trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính vệ sinh cao.
Thông số côn thu nối clamp vi sinh.
Với mỗi kích cỡ sẽ có 1 thông số kĩ thuật nhất định (trọng lượng, độ dài, độ rộng phụ kiện), quý khách cần xác định kĩ kích thước của ống và phụ kiện để chọn cho mình thập vi sinh phù hợp.
- Vật liệu: Inox vi sinh 304/304L, 316/316L
- Độ dầy: 1,5mm, 2mm, 2,5mm
- Tiêu chuẩn: SMS, DIN ISO
- Kiểu kết nối: Nối hàn, nối clamp BSPT, NPT
- Môi trường làm việc: Nước, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, nước giải khát, rượu, bia…
Ưu điểm của côn thu nối clamp vi sinh inox.
Côn thu nối clamp vi sinh mang lại nhiều ưu điểm quan trọng, bao gồm:
- Tính vệ sinh cao: Côn thu nối clamp vi sinh được sản xuất từ thép không gỉ (inox 304,316), một vật liệu không bị ảnh hưởng bởi sự oxy hóa và dễ dàng vệ sinh. Điều này giúp ngăn chặn sự tích tụ của vi khuẩn và đảm bảo môi trường vệ sinh trong các ứng dụng như thực phẩm, dược phẩm và y tế.
- Dễ dàng lắp đặt và tháo lắp: Côn thu nối clamp vi sinh thường có thiết kế đơn giản và dễ dàng lắp đặt, tháo lắp mà không cần sử dụng công cụ đặc biệt. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình bảo trì hệ thống.
- Khả năng chống rò rỉ: Khi được lắp đặt đúng cách và sử dụng kết hợp với kẹp clamp, côn thu nối clamp vi sinh inox tạo ra một kết nối chặt chẽ, giúp ngăn chặn rò rỉ chất lỏng hoặc khí trong hệ thống ống.
- Độ bền và ổn định: Inox là một vật liệu rất bền và chống ăn mòn, giúp côn thu nối clamp vi sinh inox có tuổi thọ cao và khả năng chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Tính linh hoạt: Côn thu nối clamp vi sinh có thể được sử dụng để kết nối giữa các đoạn ống có đường kính khác nhau hoặc kết nối giữa ống và các thiết bị khác nhau trong hệ thống, tạo điều kiện linh hoạt cho việc thiết kế và bảo trì.
- Tính thẩm mỹ: Inox có bề mặt sáng bóng và mịn màng, mang lại vẻ đẹp và tính thẩm mỹ cho hệ thống ống.
Côn thu nối clamp vi sinh có nhiều ưu điểm quan trọng như tính vệ sinh cao, dễ dàng lắp đặt và tháo lắp, khả năng chống rò rỉ, độ bền và ổn định, tính linh hoạt và tính thẩm mỹ, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính vệ sinh và độ bền cao.
Các hệ thống ứng dụng côn thu nối clamp vi sinh.
Côn thu nối clamp vi sinh được sử dụng trong nhiều hệ thống và ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số địa điểm và ứng dụng phổ biến của côn thu nối clamp vi sinh:
- Nhà máy sản xuất thực phẩm: Trong ngành công nghiệp thực phẩm, côn thu nối clamp vi sinh inox được sử dụng để kết nối các ống trong quá trình sản xuất, chất lượng, và đóng gói các sản phẩm thực phẩm như sữa, bia, nước giải khát, và thực phẩm chế biến khác.
- Nhà máy sản xuất dược phẩm: Trong các nhà máy sản xuất dược phẩm, côn thu nối clamp vi sinh được sử dụng trong các hệ thống dẫn chất lỏng và khí trong quá trình sản xuất, kiểm tra chất lượng và đóng gói các loại thuốc.
- Bệnh viện và cơ sở y tế: Trong các cơ sở y tế, côn thu nối clamp vi sinh có thể được sử dụng trong hệ thống dẫn chất lỏng như dung dịch và thuốc, máu, và các chất lỏng y tế khác.
- Nhà máy sản xuất hóa chất: Trong ngành công nghiệp hóa chất, côn thu nối clamp vi sinh inox có thể được sử dụng trong các hệ thống dẫn chất lỏng hoặc khí trong quá trình sản xuất và xử lý hóa chất.
- Nhà máy sản xuất sản phẩm công nghệ cao: Trong các nhà máy sản xuất sản phẩm công nghệ cao, côn thu nối clamp vi sinh inox có thể được sử dụng trong các hệ thống dẫn chất lỏng, khí và nước làm mát cho các quy trình sản xuất công nghệ cao.
- Nhà máy xử lý nước: Trong các nhà máy xử lý nước, côn thu nối clamp vi sinh inox có thể được sử dụng trong hệ thống ống để vận chuyển và xử lý nước thải và nước sạch.
- Nhà máy sản xuất và chế biến sản phẩm động vật: Trong ngành công nghiệp sản xuất và chế biến sản phẩm động vật như sữa, thịt, cá, côn thu nối clamp vi sinh được sử dụng để kết nối các hệ thống dẫn chất lỏng trong quá trình chế biến và bảo quản sản phẩm.
Tóm lại, côn thu nối clamp vi sinh có thể được sử dụng trong một loạt các ngành công nghiệp khác nhau, nơi tính vệ sinh và độ bền cao là yếu tố quan trọng.
Cút vi sinh
Cút vi sinh là gì?
Cút vi sinh là loại nối ống inox dùng để thay đổi hướng đi của đường ống là một loại phụ kiện chịu axit và kiềm được sản xuất từ thép không gỉ (hay còn được gọi là inox) và được thiết kế để sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến xử lý nước, xử lý chất thải, công nghiệp thực phẩm, y tế và các ứng dụng khác liên quan đến vi sinh vật.
Cút vi sinh thường được sử dụng để kết nối ống dẫn, bồn chứa, van và các thiết bị khác trong hệ thống xử lý nước và xử lý chất thải. Chất liệu inox chịu được sự ăn mòn từ các chất axit và kiềm, cũng như độ bền cao và khả năng chịu nhiệt, làm cho cút inox vi sinh trở thành lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng cần độ bền và độ bền vững cao.
Cút vi sinh thường được sản xuất với các tiêu chuẩn cao về chất lượng và an toàn, đảm bảo rằng chúng phù hợp với các tiêu chuẩn về vệ sinh và an toàn trong ngành công nghiệp thực phẩm và y tế.
Cấu tạo cút vi sinh.
Cút vi sinh là một phụ kiện được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước, xử lý chất thải, công nghiệp thực phẩm và các ứng dụng khác đòi hỏi độ bền, chống ăn mòn và tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh cao. Dưới đây là cấu tạo cơ bản của cút vi sinh:
- Thân cút: Thân cút là phần chính của cút, được thiết kế để nối các ống hoặc thiết bị khác trong hệ thống. Thân cút thường có hai đầu với ren hoặc khe để kết nối với các phần khác của hệ thống.
- Chất liệu: Cút vi sinh thường được làm từ thép không gỉ (inox), chủ yếu là thép không gỉ 304 hoặc 316. Thép không gỉ giúp cút chịu được ăn mòn từ các chất axit và kiềm, đồng thời tăng độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
- Ren hoặc khe clamp: Ở mỗi đầu của thân cút, có ren hoặc khe được thiết kế để kết nối với các đầu ống hoặc phụ kiện khác trong hệ thống. Điều này giúp tạo ra một kết nối chắc chắn và dễ dàng tháo lắp khi cần thiết.
- Độ bóng bề mặt: Bề mặt của cút vi sinh thường được mài bóng hoặc chà nhám mịn để tạo ra một bề mặt mịn màng và dễ vệ sinh. Điều này cũng giúp ngăn chặn tích tụ vi khuẩn và dễ dàng vệ sinh trong quá trình sử dụng.
- Kích thước và tiêu chuẩn: Cút vi sinh có thể được sản xuất theo các kích thước và tiêu chuẩn khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Các tiêu chuẩn phổ biến bao gồm 3A, DIN, ISO, IDF, ASME BPE, SMS.
Những yếu tố trên cùng tạo nên cấu tạo cơ bản của cút vi sinh. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, cấu tạo và kích thước có thể có sự biến đổi để đáp ứng nhu cầu của hệ thống và yêu cầu kỹ thuật.
Thông số cút vi sinh.
Với mỗi kích cỡ sẽ có 1 thông số kĩ thuật nhất định (trọng lượng, độ dài, độ rộng phụ kiện), quý khách cần xác định kĩ kích thước của ống và phụ kiện để chọn cho mình thập vi sinh phù hợp.
- Vật liệu: Inox vi sinh 304/304L, 316/316L
- Kích thước: DN10 – DN300
- Tiêu chuẩn: DIN, ISO, IDF, ASME BPE, SMS.
- Kiểu kết nối: Nối hàn, nối clamp BSPT, NPT
- Môi trường làm việc: Nước, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, nước giải khát, rượu, bia…
Ưu điểm của cút vi sinh.
Cút vi sinh là một phụ kiện quan trọng trong các hệ thống xử lý nước, xử lý chất thải, công nghiệp thực phẩm và nhiều ứng dụng khác. Dưới đây là một số ưu điểm của cút vi sinh:
- Chống ăn mòn: Inox là vật liệu không gỉ, giúp cút vi sinh chịu được ăn mòn từ các chất axit và kiềm trong môi trường làm việc. Điều này làm cho cút vi sinh có tuổi thọ cao và ít bị hỏng hóc trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Vệ sinh dễ dàng: Bề mặt của cút thường được mài bóng hoặc chà nhám mịn, tạo ra một bề mặt mịn màng và dễ dàng vệ sinh. Điều này giúp ngăn chặn tích tụ vi khuẩn và dễ dàng làm sạch trong quá trình sử dụng.
- Độ bền cao: Cút vi sinh có khả năng chịu được áp suất và nhiệt độ cao, đồng thời có độ bền cao. Điều này giúp cút inox đáp ứng được yêu cầu của các ứng dụng khắc nghiệt trong công nghiệp.
- Kết nối chắc chắn: Cút vi sinh thường được thiết kế để có kết nối chắc chắn và không rò rỉ, đặc biệt là trong các hệ thống yêu cầu sự đảm bảo về vệ sinh và an toàn.
- Tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh: Cút vi sinh thường tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh cao, đảm bảo rằng nó phù hợp với các yêu cầu về an toàn và vệ sinh trong các ứng dụng thực phẩm, y tế và môi trường.
- Dễ lắp đặt và tháo dỡ: Cút vi sinh thường được thiết kế để dễ dàng lắp đặt và tháo dỡ, giúp giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết cho quá trình bảo trì và sửa chữa.
Tóm lại, cút vi sinh có nhiều ưu điểm như chống ăn mòn, vệ sinh dễ dàng, độ bền cao và kết nối chắc chắn, làm cho chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng trong công nghiệp và môi trường cần độ tin cậy và vệ sinh cao.
Các hệ thống ứng dụng cút vi sinh.
Cút vi sinh được sử dụng trong nhiều hệ thống và ứng dụng khác nhau trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và môi trường. Dưới đây là một số hệ thống ứng dụng phổ biến của cút vi sinh:
- Hệ thống xử lý nước: Cút vi sinh được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để kết nối các ống, van, bồn chứa và các thiết bị khác. Đây là một ứng dụng quan trọng trong ngành xử lý nước để đảm bảo sự chắc chắn, vệ sinh và hiệu suất của hệ thống.
- Công nghiệp thực phẩm: Trong công nghiệp thực phẩm, cút vi sinh được sử dụng để kết nối các thiết bị trong quá trình sản xuất thực phẩm, bao gồm các bồn chứa, ống dẫn, van và các thiết bị khác. Đây là một ứng dụng quan trọng để đảm bảo sự vệ sinh và an toàn thực phẩm.
- Hệ thống xử lý chất thải: Trong các hệ thống xử lý chất thải, cút vi sinh được sử dụng để kết nối các ống, bồn chứa và thiết bị khác trong quá trình xử lý và vận chuyển chất thải. Điều này giúp đảm bảo sự chắc chắn và không rò rỉ của hệ thống.
- Công nghiệp hóa chất: Trong các ứng dụng công nghiệp hóa chất, cút vi sinh được sử dụng để kết nối các ống và thiết bị trong quá trình sản xuất và vận chuyển hóa chất. Điều này giúp đảm bảo sự an toàn và ổn định của hệ thống.
- Công nghiệp y tế: Trong các ứng dụng y tế, cút vi sinh được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước và hệ thống vận chuyển chất lỏng trong các cơ sở y tế như bệnh viện và phòng mổ. Điều này giúp đảm bảo sự vệ sinh và an toàn trong quá trình điều trị và chăm sóc bệnh nhân.
Cút vi sinh được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và môi trường để đảm bảo sự chắc chắn, vệ sinh và an toàn của các hệ thống và quy trình sản xuất.
Clamp vi sinh
Clamp vi sinh là gì?
Clamp vi sinh là một loại phụ kiện được sử dụng trong các hệ thống ống và ứng dụng yêu cầu vệ sinh cao như trong ngành thực phẩm, y tế, và xử lý nước.
Clamp vi sinh thường được sử dụng để kết nối hai đoạn ống với nhau hoặc kết nối ống với các thiết bị khác nhau trong hệ thống. Đặc điểm nổi bật của clamp inox vi sinh là việc sử dụng bộ clamp để kẹp chặt hai đoạn ống lại với nhau một cách an toàn và chắc chắn.
Cấu tạo clamp vi sinh.
Cấu tạo của clamp vi sinh bao gồm các thành phần sau:
- Thân clamp: Thân clamp là phần chính của phụ kiện, được làm từ thép không gỉ (inox) hoặc các vật liệu chịu ăn mòn và oxi hóa khác. Thân clamp có hình dạng hình tròn hoặc hình oval, với các khe hoặc rãnh được cắt để đặt đai clamp vào.
- Đai clamp: Đai clamp là phần cố định vào thân clamp, có chức năng kẹp chặt hai đoạn ống lại với nhau. Đai clamp thường được làm từ thép không gỉ (inox) hoặc các vật liệu khác có độ cứng và độ bền cao. Đai clamp có các khe hoặc rãnh ở các đầu để chứa vít hoặc bu lông, giúp điều chỉnh và kẹp chặt.
- Gasket (phớt): Gasket là một phần linh hoạt được đặt giữa hai đoạn ống trước khi kẹp chặt bằng clamp. Gasket thường được làm từ các vật liệu như cao su silicone hoặc EPDM, có khả năng chịu nhiệt và chịu ăn mòn tốt. Gasket giúp tạo ra một kín đáo kín khít và ngăn chặn rò rỉ chất lỏng hoặc khí.
- Vít và bu lông: Vít và bu lông được sử dụng để điều chỉnh và kẹp chặt đai clamp vào vị trí. Vít và bu lông thường được làm từ thép không gỉ (inox) hoặc các vật liệu khác có độ cứng và độ bền cao, đảm bảo sự ổn định và an toàn của kết nối.
- Kẹp nút (tuỳ chọn): Một số mẫu clamp vi sinh có thể đi kèm với kẹp nút ở phần đỉnh, giúp dễ dàng lắp đặt và tháo lắp khi cần thiết.
Cấu tạo trên giúp clamp vi sinh tạo ra một kết nối chắc chắn và không rò rỉ giữa các đoạn ống trong các hệ thống yêu cầu vệ sinh và an toàn cao.
Thông số clamp vi sinh.
Với mỗi kích cỡ sẽ có 1 thông số kĩ thuật nhất định (trọng lượng, độ dài, độ rộng phụ kiện), quý khách cần xác định kĩ kích thước của ống và phụ kiện để chọn cho mình clamp vi sinh phù hợp.
- Vật liệu: Inox vi sinh 304, 316/316L
- Kích thước: DN15 – DN200
- Áp lực làm việc: 10bar
- Nhiệt độ làm việc: 120 độ C
- Tiêu chuẩn: SCH10
- Kiểu kết nối: Nối hàn, nối clamp BSPT, NPT
- Môi trường làm việc: Nước, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, nước giải khát, rượu, bia…
Ưu điểm của clamp vi sinh.
Clamp vi sinh là một phụ kiện quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng yêu cầu vệ sinh cao như trong ngành thực phẩm, y tế, và xử lý nước. Dưới đây là một số ưu điểm của clamp vi sinh:
- Độ bền cao: Clamp vi sinh được làm từ thép không gỉ (inox), là một vật liệu có độ bền cao và khả năng chịu ăn mòn tốt. Điều này giúp clamp có tuổi thọ cao và có thể chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Vệ sinh dễ dàng: Bề mặt của clamp thường được mài bóng hoặc chà nhám mịn, tạo ra một bề mặt mịn màng và dễ vệ sinh. Điều này giúp ngăn chặn tích tụ vi khuẩn và dễ dàng làm sạch trong quá trình sử dụng.
- Kết nối chắc chắn và an toàn: Clamp vi sinh tạo ra một kết nối chắc chắn và không rò rỉ giữa các đoạn ống, đảm bảo sự an toàn và ổn định của hệ thống.
- Đa dạng kích thước và tiêu chuẩn: Clamp vi sinh có sẵn trong nhiều kích thước và tiêu chuẩn khác nhau, phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của từng ứng dụng cụ thể.
- Dễ lắp đặt và tháo dỡ: Clamp vi sinh thường được thiết kế để dễ dàng lắp đặt và tháo dỡ, giúp giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết cho quá trình bảo trì và sửa chữa.
- Tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh: Clamp vi sinh thường tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh cao, đảm bảo rằng nó phù hợp với các yêu cầu về an toàn và vệ sinh trong các ứng dụng thực phẩm, y tế và môi trường.
Clamp vi sinh có nhiều ưu điểm như độ bền cao, vệ sinh dễ dàng, kết nối chắc chắn và an toàn, làm cho chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng yêu cầu vệ sinh và an toàn cao.
Các hệ thống ứng dụng clamp vi sinh.
Các hệ thống ứng dụng clamp vi sinh rất đa dạng và phong phú, bao gồm nhưng không giới hạn trong các lĩnh vực sau:
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, clamp vi sinh được sử dụng để kết nối các đoạn ống, bồn chứa, van và các thiết bị khác trong quá trình sản xuất, xử lý và vận chuyển thực phẩm. Điều này giúp đảm bảo sự an toàn vệ sinh và chất lượng sản phẩm thực phẩm.
- Y tế và dược phẩm: Trong các ứng dụng y tế và dược phẩm, clamp vi sinh được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước, hệ thống vận chuyển chất lỏng và các quy trình sản xuất y tế. Các hệ thống này yêu cầu sự vệ sinh và an toàn cực kỳ cao để đảm bảo sự an toàn của bệnh nhân và chất lượng của sản phẩm y tế.
- Xử lý nước và xử lý chất thải: Trong các hệ thống xử lý nước và xử lý chất thải, clamp inox vi sinh được sử dụng để kết nối các đoạn ống, bồn chứa và thiết bị khác trong quá trình xử lý và vận chuyển chất lỏng. Các hệ thống này yêu cầu sự vệ sinh và an toàn để đảm bảo không có rò rỉ hoặc ô nhiễm môi trường.
- Công nghiệp hóa chất: Trong công nghiệp hóa chất, clamp vi sinh được sử dụng trong các hệ thống xử lý và vận chuyển hóa chất, trong đó yêu cầu sự an toàn cao đối với các chất hóa học nguy hiểm.
- Công nghiệp dầu khí: Trong công nghiệp dầu khí, clamp vi sinh được sử dụng trong các hệ thống xử lý và vận chuyển dầu, khí, và các chất lỏng khác trong quá trình khai thác, sản xuất và vận chuyển dầu khí.
- Công nghiệp điện tử và công nghiệp tự động hóa: Trong các ứng dụng công nghiệp điện tử và tự động hóa, clamp vi sinh có thể được sử dụng để kết nối các ống và thiết bị trong các hệ thống làm mát, làm sạch hoặc vận chuyển chất lỏng trong quá trình sản xuất và lắp ráp thiết bị điện tử hoặc tự động hóa.
Tóm lại, clamp vi sinh có rất nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, từ thực phẩm và y tế đến xử lý nước và công nghiệp hóa chất, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự an toàn, vệ sinh và hiệu suất của hệ thống và quy trình sản xuất.
Ống nối vi sinh 2 đầu clamp
Ống nối vi sinh 2 đầu clamp là gì?
Ống nối vi sinh 2 đầu clamp là một loại phụ kiện được sử dụng trong các hệ thống ống yêu cầu vệ sinh và kết nối chắc chắn. Đây là một ống có hai đầu và ở mỗi đầu được trang bị clamp inox để kết nối với các phần khác trong hệ thống.
Cấu tạo ống nối vi sinh 2 đầu clamp
Cấu tạo của ống nối vi sinh 2 đầu với clamp bao gồm các thành phần sau:
- Thân ống: Thân ống là phần chính của ống nối, có hình dạng dài và trụ. Thân ống thường được làm từ vật liệu chịu nhiệt và chịu lực cao như thép không gỉ (inox) hoặc nhựa cứng. Thân ống được thiết kế để chứa đường ống bên trong và cung cấp sự ổn định và bảo vệ cho đường ống.
- Clamp inox ở mỗi đầu: Ống nối vi sinh 2 đầu được trang bị clamp inox ở mỗi đầu. Các clamp này có nhiệm vụ kẹp chặt và kết nối ống nối với các phần khác trong hệ thống, tạo ra một kết nối chắc chắn và không rò rỉ.
- Gasket (phớt): Giữa mỗi đầu của ống nối và clamp inox, có một lớp gasket được đặt để tạo ra một kín đáo kín khít và ngăn chặn rò rỉ chất lỏng hoặc khí. Gasket thường được làm từ các vật liệu như cao su silicone hoặc EPDM, có khả năng chịu nhiệt và chịu ăn mòn tốt.
- Vít và bu lông: Vít và bu lông được sử dụng để điều chỉnh và kẹp chặt clamp inox vào vị trí, tạo ra sự ổn định và an toàn cho kết nối. Vít và bu lông thường được làm từ thép không gỉ (inox) hoặc các vật liệu khác có độ cứng và độ bền cao.
Những thành phần trên tạo ra một ống nối vi sinh 2 đầu với clamp, là một phụ kiện quan trọng và đáng tin cậy trong các hệ thống yêu cầu vệ sinh và an toàn cao như trong ngành thực phẩm, y tế, và xử lý nước.
Thông số ống nối vi sinh 2 đầu clamp.
Với mỗi kích cỡ sẽ có 1 thông số kĩ thuật nhất định (trọng lượng, độ dài, độ rộng phụ kiện), quý khách cần xác định kĩ kích thước của ống và phụ kiện để chọn cho mình ống nối vi sinh 2 đầu clamp phù hợp.
- Vật liệu: Inox vi sinh 304, 316/316L
- Áp lực làm việc: 10bar
- Nhiệt độ làm việc: 150 độ C
- Tiêu chuẩn: DIN, BS, ISO, 3A, SMS…
- Kiểu kết nối: Nối clamp BSPT, NPT
- Môi trường làm việc: Nước, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, nước giải khát, rượu, bia…
Ưu điểm của ống nối inox vi sinh 2 đầu clamp
Ưu điểm của ống nối vi sinh 2 đầu với clamp bao gồm:
- Độ bền cao: Ống nối vi sinh được làm từ vật liệu chất lượng cao như thép không gỉ (inox), giúp chúng chịu được ảnh hưởng của môi trường làm việc, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao.
- Vệ sinh dễ dàng: Bề mặt của ống nối thường được mài bóng hoặc chà nhám mịn, tạo ra một bề mặt dễ vệ sinh. Điều này giúp ngăn chặn sự tích tụ vi khuẩn và dễ dàng làm sạch trong quá trình sử dụng.
- Kết nối chắc chắn: Ống nối vi sinh 2 đầu được trang bị clamp inox, tạo ra một kết nối chắc chắn và không rò rỉ giữa các đoạn ống. Điều này đảm bảo sự an toàn và ổn định của hệ thống.
- Tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh cao: Ống nối vi sinh thường tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh cao, đảm bảo rằng chúng phù hợp với các yêu cầu về an toàn và vệ sinh trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, y tế và xử lý nước.
- Đa dạng kích thước và tiêu chuẩn: Ống nối vi sinh có sẵn trong nhiều kích thước và tiêu chuẩn khác nhau, phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của từng ứng dụng cụ thể.
- Dễ lắp đặt và tháo dỡ: Clamp inox giúp việc lắp đặt và tháo dỡ ống nối trở nên đơn giản và nhanh chóng, không cần sử dụng các công cụ đặc biệt.
Ống nối vi sinh 2 đầu với clamp mang lại nhiều ưu điểm như độ bền cao, vệ sinh dễ dàng, kết nối chắc chắn và tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh cao, làm cho chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu vệ sinh và an toàn cao.
Các hệ thống ứng dụng ống nối vi sinh 2 đầu clamp
Các hệ thống ứng dụng ống nối vi sinh 2 đầu với clamp rất đa dạng và phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu vệ sinh và an toàn cao. Dưới đây là một số hệ thống ứng dụng phổ biến của chúng:
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Ống nối vi sinh được sử dụng trong các hệ thống sản xuất, xử lý và đóng gói thực phẩm và đồ uống. Chúng được sử dụng để kết nối các đoạn ống, bồn chứa, van và thiết bị khác trong quá trình sản xuất và vận chuyển sản phẩm.
- Ngành y tế và dược phẩm: Trong ngành y tế và dược phẩm, ống nối vi sinh được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước, hệ thống vận chuyển chất lỏng và quy trình sản xuất y tế. Chúng đảm bảo sự vệ sinh và an toàn cao trong các quy trình sản xuất và điều trị y tế.
- Xử lý nước và xử lý chất thải: Trong các hệ thống xử lý nước và xử lý chất thải, ống nối vi sinh được sử dụng để kết nối các đoạn ống, bồn chứa và thiết bị khác trong quá trình xử lý và vận chuyển chất lỏng. Chúng đảm bảo sự an toàn và hiệu suất của các hệ thống này.
- Công nghiệp hóa chất: Trong công nghiệp hóa chất, ống nối vi sinh được sử dụng trong các hệ thống xử lý và vận chuyển hóa chất. Chúng đảm bảo sự an toàn và ổn định trong quá trình sản xuất và vận chuyển các chất hóa học nguy hiểm.
- Công nghiệp dầu khí: Trong công nghiệp dầu khí, ống nối vi sinh được sử dụng trong các hệ thống sản xuất, xử lý và vận chuyển dầu, khí và các chất lỏng khác. Chúng đảm bảo sự an toàn và hiệu suất của các quy trình này.
- Công nghiệp điện tử và tự động hóa: Trong công nghiệp điện tử và tự động hóa, ống nối vi sinh có thể được sử dụng trong các hệ thống làm mát, làm sạch hoặc vận chuyển chất lỏng trong quá trình sản xuất và lắp ráp thiết bị điện tử hoặc tự động hóa.
Trong tóm tắt, các hệ thống ứng dụng ống nối vi sinh 2 đầu với clamp rất đa dạng và phong phú, từ các ngành công nghiệp sản xuất đến các ứng dụng trong y tế và môi trường. Đây là một phụ kiện quan trọng trong việc đảm bảo sự vệ sinh, an toàn và hiệu suất của các hệ thống và quy trình sản xuất.
Tìm mua phụ kiện đường ống vi sinh ở đâu uy tín?
Có một số lý do mà bạn có thể muốn chọn mua sản phẩm inox vi sinh tại Công Ty TNHH Kỹ Thuật Phát Thịnh:
Chất lượng sản phẩm: Phát Thịnh Tech có thể cung cấp các sản phẩm inox vi sinh chất lượng cao, được sản xuất từ nguyên liệu chọn lọc và theo quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo độ bền và hiệu suất cao.
Chuyên môn và kinh nghiệm: Công Ty TNHH Kỹ Thuật Phát Thịnh có thể có đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực inox vi sinh, có khả năng tư vấn và hỗ trợ khách hàng một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.
Đa dạng sản phẩm: Phát Thịnh Tech có thể cung cấp một loạt các sản phẩm inox vi sinh, từ bồn chứa, ống dẫn, van điều khiển đến các thiết bị xử lý nước, đáp ứng nhu cầu của các khách hàng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như công nghiệp thực phẩm, y tế, môi trường, và nông nghiệp.
Dịch vụ hỗ trợ: Phát Thịnh Tech có thể cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng như tư vấn về sản phẩm, thiết kế, lắp đặt, và hỗ trợ kỹ thuật sau khi mua hàng, giúp khách hàng có trải nghiệm mua sắm thuận lợi và không gặp vấn đề sau này.
Uy tín và độ tin cậy: Phát Thịnh Tech có thể được biết đến với uy tín và độ tin cậy trong ngành công nghiệp, đã xây dựng được một lịch sử thành công và mối quan hệ tốt với khách hàng.
Với những lý do trên, việc chọn mua sản phẩm phụ kiện đường ống vi sinh tại Công Ty TNHH Kỹ Thuật Phát Thịnh có thể là một lựa chọn hợp lý đối với nhu cầu của bạn.
Mọi Chi Tiết Xin Liên Hệ:
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT PHÁT THỊNH
Địa chỉ : 37/33/4 Đường Tân Thắng, P. Sơn Kỳ, Q. Tân Phú, Tp. HCM
Di Động (zalo): 0908 493 339 – Phạm Nhật Thanh
Email : phatthinhtech@gmail.com
Websibe : https://ptpump.vn/
Ngoài ra, quý khách hàng có thể tham khảo thêm các dòng sản phẩm bơm công nghiệp, phụ tùng thay thế và sửa chữa bơm các loại tại đây: